Có 2 kết quả:

誤植 wù zhí ㄨˋ ㄓˊ误植 wù zhí ㄨˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to write a word incorrectly
(2) typo
(3) (medicine) to mistakenly transplant (an infected organ etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to write a word incorrectly
(2) typo
(3) (medicine) to mistakenly transplant (an infected organ etc)

Bình luận 0