Có 2 kết quả:
誤植 wù zhí ㄨˋ ㄓˊ • 误植 wù zhí ㄨˋ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write a word incorrectly
(2) typo
(3) (medicine) to mistakenly transplant (an infected organ etc)
(2) typo
(3) (medicine) to mistakenly transplant (an infected organ etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write a word incorrectly
(2) typo
(3) (medicine) to mistakenly transplant (an infected organ etc)
(2) typo
(3) (medicine) to mistakenly transplant (an infected organ etc)
Bình luận 0